Có 2 kết quả:
耳机 ěr jī ㄦˇ ㄐㄧ • 耳機 ěr jī ㄦˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) headphones
(2) earphones
(3) telephone receiver
(2) earphones
(3) telephone receiver
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) headphones
(2) earphones
(3) telephone receiver
(2) earphones
(3) telephone receiver
Bình luận 0